Sunday, 23 February 2014

Post 16: Vietnamese dialects App

Hi there,


I wanted to create a simple Vietnamese dialect App. This App is about the differences between Southern and Northern Vietnamese. But first, I would like to check whether the Northern Vietnamese (N-VN) resp. the Southern-Vietnamese (S-VN) I listed below are accurate. 

If you think I misspelled or forgot a word, then please do not hesitate tell me so. Any help is much appreciated. Thanks in advance. :-)

English
N-VN
S-VN
Spoon
cái thìa
cái muỗng
small bowl
cái bát
cái chén
little glass
cái chén
cái chung
glass
cái cốc
cái ly
plate
cái đĩa
cái dĩa
fork
cái dĩa
cái nĩa
Necklace
cái vòng
dây chuyên
Bracelet
vòng tay
cái vòng
Fat
Béo Phì
Mập Mạp
Turn
Rẽ
Quẹo
1k
Nghìn
Ngàn
Corn                
Bắp Ngô
Trái Bắp
Sick
Ốm
Bịnh / Bệnh
Thin
Gầy
Ốm
Nonsense
Vớ Vẩn
Bậy bạ
Terrible/Nasty
Kinh
Gớm, Ghê
Pigs
Lợn
Heo
Rusted
bị rỉ
bị sét
nylon bags
cái túi
cái bịch
Pocket
túi áo / túi quần
cái túi
carrying a person on the back of your motorbike
đèo
chở
(machinery) is broken
hỏng
shirt button                              
cái cúc áo
nút áo
Earrings
khuyên tai / hoa tai
đeo bông / bông tai
belts (for clothes)
Thắt lưng / cái đai
dây nịt
Curtains
cái rèm
cái màn
Kilogram
cân
eyeglasses             
kính mắt
mắt kiếng / mắt kính
old male
ông lão
ông già
Bully
bắt nạt
ăn hiếp
pee
đi tè / đi tiểu
đi đái
To stumble                              
ngã
Tea
Chè
trà
big bowl
cái bát
cái tô
flower
(bông) hoa
bông
fruit
quả
trái
Apple
quả táo
trái bom
pineapple
quả dứa
trái thơm
custard-apple                          
quả na
trái mãng cầu
(chicken) egg
quả trứng
hột gà
Vase
cái lọ
cái bình
Purse
cái ví
cái bóp
Little boy
thằng bé
thằng nhỏ
Little girl
con bé
con nhỏ
little child
trẻ con
con nít
Tiger
con hổ
con cọp
panther/cougar/leopard
con báo
con beo
notebook                                
quyển vở
cuốn tập
book                         
quyển sách
cuốn sách
train
tàu hỏa / tàu lửa
xe lửa
car
ô tô
xe hơi
Curly
xoăn
quăn
Stink
thối
Thúi
To chase
đuổi
rượt
Monosodium glutamate (MSG) sodium glutamate
mì chính           
bột ngọt
pregnant
có chửa
có bầu
pen                                         
cái bút
cây viết
Eraser
cục tẩy / cái tẩy
cục gôm
Skirt
cái váy
cái củn (củng)
dress
váy liền
áo đầm
Socks
đôi tất
vớ
Blanket
Chăn
mền
Mosquito-net
Màn
mùng
Boot
ủng
giầy bốt
Ladle
cái môi
cái vá
Pot
cái chậu
cái thau
Peanut
lạc
đậu phộng
sesame
vừng
Malay rose apple
quả roi
trái mận
Pineapple
quả dứa
trái thơm
fast
Nhanh
lẹ
Water
nước khoáng
nước suối
candle
nến
đèn cầy
little
xíu
Remote controller
điều khiển từ xa
rề mốt
Aggressive
gớm
dữ



Credits to:
XigonCongchua , ThuongLuong , gardenslave , bluedestiny, etc. @AsiaFinest
Lâm Nguyễnn, Lam Orous @facebook

Update: You can find the app here

Tweet