I wanted to create a simple Vietnamese dialect App. This App is about the differences between Southern and Northern Vietnamese. But first, I would like to check whether the Northern Vietnamese (N-VN) resp. the Southern-Vietnamese (S-VN) I listed below are accurate.
If you think I misspelled or forgot a word, then please do not hesitate tell me so. Any help is much appreciated. Thanks in advance. :-)
English
|
N-VN
|
S-VN
|
Spoon
|
cái thìa
|
cái muỗng
|
small bowl
|
cái bát
|
cái chén
|
little glass
|
cái chén
|
cái chung
|
glass
|
cái cốc
|
cái ly
|
plate
|
cái đĩa
|
cái dĩa
|
fork
|
cái dĩa
|
cái nĩa
|
Necklace
|
cái vòng
|
dây chuyên
|
Bracelet
|
vòng tay
|
cái vòng
|
Fat
|
Béo Phì
|
Mập Mạp
|
Turn
|
Rẽ
|
Quẹo
|
1k
|
Nghìn
|
Ngàn
|
Corn
|
Bắp Ngô
|
Trái Bắp
|
Sick
|
Ốm
|
Bịnh / Bệnh
|
Thin
|
Gầy
|
Ốm
|
Nonsense
|
Vớ Vẩn
|
Bậy bạ
|
Terrible/Nasty
|
Kinh
|
Gớm, Ghê
|
Pigs
|
Lợn
|
Heo
|
Rusted
|
bị rỉ
|
bị sét
|
nylon bags
|
cái túi
|
cái bịch
|
Pocket
|
túi áo / túi quần
|
cái túi
|
carrying a person on the back of your motorbike
|
đèo
|
chở
|
(machinery) is broken
|
hỏng
|
Hư
|
shirt button
|
cái cúc áo
|
nút áo
|
Earrings
|
khuyên tai / hoa
tai
|
đeo bông / bông tai
|
belts (for clothes)
|
Thắt lưng / cái đai
|
dây nịt
|
Curtains
|
cái rèm
|
cái màn
|
Kilogram
|
cân
|
kí
|
eyeglasses
|
kính mắt
|
mắt kiếng / mắt kính
|
old male
|
ông lão
|
ông già
|
Bully
|
bắt nạt
|
ăn hiếp
|
pee
|
đi tè / đi tiểu
|
đi đái
|
To stumble
|
ngã
|
té
|
Tea
|
Chè
|
trà
|
big bowl
|
cái bát
|
cái tô
|
flower
|
(bông) hoa
|
bông
|
fruit
|
quả
|
trái
|
Apple
|
quả táo
|
trái bom
|
pineapple
|
quả dứa
|
trái thơm
|
custard-apple
|
quả na
|
trái mãng cầu
|
(chicken) egg
|
quả trứng
|
hột gà
|
Vase
|
cái lọ
|
cái bình
|
Purse
|
cái ví
|
cái bóp
|
Little boy
|
thằng bé
|
thằng nhỏ
|
Little girl
|
con bé
|
con nhỏ
|
little child
|
trẻ con
|
con nít
|
Tiger
|
con hổ
|
con cọp
|
panther/cougar/leopard
|
con báo
|
con beo
|
notebook
|
quyển vở
|
cuốn tập
|
book
|
quyển sách
|
cuốn sách
|
train
|
tàu hỏa / tàu lửa
|
xe lửa
|
car
|
ô tô
|
xe hơi
|
Curly
|
xoăn
|
quăn
|
Stink
|
thối
|
Thúi
|
To chase
|
đuổi
|
rượt
|
Monosodium glutamate (MSG) sodium glutamate
|
mì chính
|
bột ngọt
|
pregnant
|
có chửa
|
có bầu
|
pen
|
cái bút
|
cây viết
|
Eraser
|
cục tẩy / cái
tẩy
|
cục gôm
|
Skirt
|
cái váy
|
cái củn (củng)
|
dress
|
váy liền
|
áo đầm
|
Socks
|
đôi tất
|
vớ
|
Blanket
|
Chăn
|
mền
|
Mosquito-net
|
Màn
|
mùng
|
Boot
|
ủng
|
giầy bốt
|
Ladle
|
cái môi
|
cái vá
|
Pot
|
cái chậu
|
cái thau
|
Peanut
|
lạc
|
đậu phộng
|
sesame
|
vừng
|
mè
|
Malay rose apple
|
quả roi
|
trái mận
|
Pineapple
|
quả dứa
|
trái thơm
|
fast
|
Nhanh
|
lẹ
|
Water
|
nước khoáng
|
nước suối
|
candle
|
nến
|
đèn cầy
|
little
|
Tí
|
xíu
|
Remote controller
|
điều khiển từ
xa
|
rề mốt
|
Aggressive
|
gớm
|
dữ
|
Credits to:
XigonCongchua , ThuongLuong
, gardenslave , bluedestiny, etc. @AsiaFinest
No comments:
Post a Comment